Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 42 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Analysis current characteristics flowing through mosfets used in dynamic circuit of controller / Vuong Duc Phuc . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.3-6
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 2 Chỉnh lưu phía lưới trong hệ thống biến tần truyền động nhiều động cơ / Đặng Hồng Hải . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.71-75
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Digital modulation techniques / Fuqin Xiong . - 2nd ed. - Boston, MA : Artech House, 2006 . - xxi, 1017p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3815/36 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-modulation-techniques_2ed_Fuqin-Xiong_2006.pdf
  • 4 Điều chế GMSK và ứng dụng của nó trong thông tin di động / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: THS. Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 62 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10072, PD/Tk 10072
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Hệ thống định vị hàng hải và những phương pháp tạo xung điều chế cho mạch tạo dao động dùng đèn Manhetron / Trần Viết Tuấn; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 50 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08875, PD/TK 08875
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 6 Hệ thống định vị hàng hải. Đi sâu phân tích mạch điều chế xung dùng đường dây dài và khuyếch đại xung / Nguyễn Quang Tú; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10047, PD/TK 10047
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Khảo sát ảnh hưởng của độ sâu điều chế trong điều chế biên độ truyền thống (AM) / Đinh Văn Ngọc; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15292
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Khảo sát ảnh hưởng của độ sâu điều chế trong điều chế tần số FM / Vũ Ngọc Hiếu; Nghd.: PGS.TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16386
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Máy phát JRS - 753.Đi sâu phân tích khối điều chế tín hiệu / Đỗ Văn Hướng; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 68 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07532, PD/TK 07532
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 10 Mô phỏng các quá trình điều chế biên độ tín hiệu tương tự cơ bản / Trần Hoài Nam; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10085, PD/TK 10085
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Mô phỏng tín hiệu điều chế AM, FM, PM / Tạ Hữu Sơn; Nghd.: Th.S Phạm Trọng Tài . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 76 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12493, PD/TK 12493
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Nghiên cứu các phương pháp tổng hợp xúc tác dị thể ứng dụng cho quá trình điều chế BIODIESEL từ nguồn mỡ động vật đã qua sử dụng / Trần Thanh Thảo, Vũ Đình Chung, Nguyễn Thanh Huyền, Đinh Thị Thu Huyền ; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18784
  • Chỉ số phân loại DDC: 665
  • 13 Nghiên cứu đánh giá hiệu năng của một số kỹ thuật điều chế qua các kênh FADING / Bùi Ngọc Thanh; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16475
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Nghiên cứu điều chế xúc tác quang hóa dạng rỗng chứa các cầu nano có từ tính ứng dụng trong xử lý quang fenton nước thải chứa chất ô nhiễm hữu cơ / Nguyễn Xuân Sang . - 42tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00976
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 15 Nghiên cứu kỹ thuật điều chế số trên Modul thí nghiệm MCM31/EV / Nguyễn Nhật Phong; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 57tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07544, Pd/Tk 07544
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 16 Nghiên cứu mô phỏng thực hiện kỹ thuật điều chế Vector không gian cho bộ nghịch lưu 3 nhánh van trên DSP C2000 / Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16742, PD/TK 16742
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Nghiên cứu phát triển các bộ thu mềm hệ thống điều chế tương tự và điều chế số sử dụng công nghệ RTL-SDR phục vụ đào tạo/ Nguyễn Phương Lâm, Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 40tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01469
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Nghiên cứu phân tích nguyên lý hoạt động hệ thống điều chế đa tần trực giao (OFDM) ứng dụng trong truyền hình số mặt đất / Nguyễn Đức Thư; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02149
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Nghiên cứu phương pháp điều chế SPWM cho nghịch lưu ba mức / Lê Thị Hà; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr. ; 30cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14308, PD/TK 14308
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Nghiên cứu phương pháp điều chế Vector không gian cho nghịch lưu 3 pha-4 nhánh đa mức / Phạm Hữu Hiệp; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01908
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 21 Nghiên cứu thuật toán điều chế vector trong không gian cho bộ biến đổi công suất phía lưới trong hệ thống phát điện sức gió / Nguyễn Duy Khánh; Nghd.: Th.S Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 82 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12118, PD/TK 12118
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Nghiên cứu tổng quan về công nghệ nhận dạng bằng tần số vô tuyến VFID / Vũ Thị Huyền Sao; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 66tr. ; 30cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07517, Pd/Tk 07517
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 23 Nghiên cứu ứng dụng các giải pháp kỹ thuật điều chế pha số (PSK) trong hệ thống thông tin vô tuyến dưới nước / Phạm Văn Kiên; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 85 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01350
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • 24 Nghiên cứu ứng dụng điều chế đa sóng mang trong hệ thống thông tin vô tuyến dưới nước / Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 94 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01348
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • 25 Nghiên cứu và xây dựng các bài thực hành thí nghiệm điều chế và giải điều chế AM trên bộ KIT ITF-01A của hãng IWATSU / Vũ Thị Thúy; Nghd.: Vũ Đức Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15242
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Nghiên cứu và xây dựng các bài thực hành thí nghiệm điều chế và giải điều chế FM trên bộ kit ITF-204 của hãng IWATSU / Nguyễn Thu Hà; Nghd.: Ths Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16381
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Nguyên lý hoạt động của phương thức điều chế kết hợp OQPSK-OFDM / Lê Quốc Vượng . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.22-27
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Phân tích các giải pháp điều chế số thông qua điều chế sóng mang sử dụng khóa dịch pha (PSK) / Phạm Văn Dũng; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 73 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10048, PD/TK 10048
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Phân tích cơ sở lý thuyết điều chế MC-OFDM dựa trên các khối biến đổi Fourier rời rạc DFT thuận ngược / Trần Thanh Liêm; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 55 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12492, PD/TK 12492
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Phân tích và mô phỏng nguyên lý điều chế số khóa dịch tần cực tiểu MSK / Lê Văn Triều; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 57 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11716, PD/TK 11716
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1 2
    Tìm thấy 42 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :